Có 2 kết quả:
重眼皮儿 chóng yǎn pír ㄔㄨㄥˊ ㄧㄢˇ • 重眼皮兒 chóng yǎn pír ㄔㄨㄥˊ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double eyelid
(2) epicanthal fold of upper eyelid (characteristic of Asian people)
(2) epicanthal fold of upper eyelid (characteristic of Asian people)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double eyelid
(2) epicanthal fold of upper eyelid (characteristic of Asian people)
(2) epicanthal fold of upper eyelid (characteristic of Asian people)
Bình luận 0